Việt
Trạm biến áp
trạm biến thế.
trạm biến thế
Anh
transformer station
Transfomer
transformer substation
electrical substation
substation
Electric substations
Đức
Umspannwerk
Transformatorenstation
Transformator-Umspannwerk
Trafostation
Umspannwerk /das; -[e]s, -e/
trạm biến áp; trạm biến thế;
Umspannwerk /n -(e)s, -e/
trạm biến áp, trạm biến thế.
trạm biến áp
[EN] transformer station
[VI] trạm biến áp
transformer station /điện/
electrical substation, substation
Transformatorenstation /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] transformer substation
Transformator-Umspannwerk /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/