Việt
Triết Học Thực Tính
Anh
ontology
Đức
Ontologie
[EN] ontology
[DE] Ontologie
[VI] Triết Học Thực Tính
[VI] triết học muôn khai phá thực châ' t của hiện hữu (" bản thể học" ). (On: hữu thể (being); logos (logic) (Hi-Lạp))