TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triết học thực tính

Triết Học Thực Tính

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Anh

triết học thực tính

ontology

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

triết học thực tính

Ontologie

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Triết Học Thực Tính

[EN] ontology

[DE] Ontologie

[VI] Triết Học Thực Tính

[VI] triết học muôn khai phá thực châ' t của hiện hữu (" bản thể học" ). (On: hữu thể (being); logos (logic) (Hi-Lạp))