Việt
Tri thức luận
khoa học luận
nhận thức luận
Anh
gnoseology
Đức
Epistemologie
epistemologisch
Epistemologie /die; - (Philos.)/
khoa học luận; tri thức luận; nhận thức luận (Wissenschaftstheorie, -lehre; Erkenntnis theorie, -lehre);
epistemologisch /(Adj.) (Philos.)/
(thuộc) khoa học luận; tri thức luận; nhận thức luận;