TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô tín ngưỡng

Tính vô sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính hằng hữu . Sự bất kính Thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô tín ngưỡng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự bất thành kính Thần.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự không tin thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không tin Kitô giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất trung tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bội tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất nghĩa.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Người ngoại giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phi Ki-tô hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín đồ dị giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kẻ vô tôn giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín đồ tà giáo 2. thuộc ngoại giáo...<BR>~ religions Dị giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tà giáo.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không tin thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thành kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không trung thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất hiếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô cung.<BR>~ unto God Không cung kính Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thờ lậy Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không có hiếu kính Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không tin Thượng Đế.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vô tín ngưỡng

ungeneratedness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

infidelity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pagan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

impiety

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ungeneratedness

Tính vô sinh, tính hằng hữu [(a) Chỉ Thiên Chúa Cha vô thủy vô chung (b) Chỉ Thánh Thần không phải do sự sinh sản mà có]. Sự bất kính Thần, vô tín ngưỡng, sự bất thành kính Thần.

infidelity

Sự không tin thần, vô tín ngưỡng, không tin Kitô giáo, bất trung tín, bất tín, bội tín, bất nghĩa.

pagan

1. Người ngoại giáo, phi Ki-tô hữu, tín đồ dị giáo, kẻ vô tôn giáo, vô tín ngưỡng, tín đồ tà giáo 2. thuộc ngoại giáo...< BR> ~ religions Dị giáo, tà giáo.

impiety

Vô tín ngưỡng, không tin thần, không thành kính, không trung thực, bất hiếu, bất tín, bất kính, vô cung.< BR> ~ unto God Không cung kính Thiên Chúa, không thờ lậy Thiên Chúa, không có hiếu kính Thiên Chúa, không tin Thượng Đế.