heathenism
Dị giáo, ngoại đạo, thuyết dị đoan, tà giáo, giáo lý dị giáo, không tin thần, sùng bái ngẫu tượng.
impiety
Vô tín ngưỡng, không tin thần, không thành kính, không trung thực, bất hiếu, bất tín, bất kính, vô cung.< BR> ~ unto God Không cung kính Thiên Chúa, không thờ lậy Thiên Chúa, không có hiếu kính Thiên Chúa, không tin Thượng Đế.
heathen
1. Dị giáo đồ, người không tin thần [để chỉ những người Do Thái hoặc Hồi Giáo, ngoài Kitô Giáo vì không biết hay không tin vào Phúc Âm] 2. Thuộc tin dị giáo, không tin thần.