Irrglaube /m -ns, -n (tôn giáo)/
tà giáo, tà đạo.
irrgläubig /a (tôn giáo)/
thuộc] tà giáo, tà đạo.
irrlehre /f =, -n (tôn giáo)/
tà giáo, tà đạo;
ketzerisch /a (tôn giáo)/
thuộc về] tà giáo, tà thuyết.
Häresie /f =, -síen (tôn giáo)/
tà giáo, tà đạo.
Häretiker /m -s, =/
kẻ] tà đạo, tà giáo,
Ketzerei /f =, -en/
1. (tôn giáo) tà giáo, tà thuyết; 2. (nghĩa bóng) tà thuyết, điều nhảm nhí.