Việt
tà đạo
tà giáo
thuộc về tà giáo
Anh
evil path
heresy
.heretical doctrine
heterodoxy
Đức
Irrlehre
Häresie
Häretiker
Irrglaube
irrglaubig
haretisch
Irrglaube /(seltener:) lrr.glau.ben, der/
(veraltend) tà giáo; tà đạo;
irrglaubig /(Adj.)/
(thuộc) tà giáo; tà đạo;
Irrlehre /die/
tà giáo; tà đạo;
haretisch /(Adj.)/
(bíldungsspr ) thuộc về tà giáo; tà đạo;
irrlehre /f =, -n (tôn giáo)/
tà giáo, tà đạo;
Häretiker /m -s, =/
kẻ] tà đạo, tà giáo,
tà đạo,tà giáo
Irrlehre f, Häresie f. tà kê X. tà mưu.
evil path, heresy, .heretical doctrine, heterodoxy