Việt
tà giáo
tà đạo
tà đạo.
Đức
irrglaubig
irrgläubig
irrgläubig /a (tôn giáo)/
thuộc] tà giáo, tà đạo.
irrglaubig /(Adj.)/
(thuộc) tà giáo; tà đạo;