TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tà đạo

tà đạo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tà giáo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về tà giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tà đạo

evil path

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

heresy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

.heretical doctrine

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

heterodoxy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

tà đạo

Irrlehre

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Häresie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Häretiker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Irrglaube

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irrglaubig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haretisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Irrglaube /(seltener:) lrr.glau.ben, der/

(veraltend) tà giáo; tà đạo;

irrglaubig /(Adj.)/

(thuộc) tà giáo; tà đạo;

Irrlehre /die/

tà giáo; tà đạo;

haretisch /(Adj.)/

(bíldungsspr ) thuộc về tà giáo; tà đạo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irrlehre /f =, -n (tôn giáo)/

tà giáo, tà đạo;

Häretiker /m -s, =/

kẻ] tà đạo, tà giáo,

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tà đạo,tà giáo

Irrlehre f, Häresie f. tà kê X. tà mưu.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tà đạo

evil path, heresy, .heretical doctrine, heterodoxy