Việt
thuộc về tà giáo
tà đạo
theo tà thuyết
Đức
haretisch
ketzerisch
haretisch /(Adj.)/
(bíldungsspr ) thuộc về tà giáo; tà đạo;
ketzerisch /(Adj.)/
(kath Kirche) thuộc về tà giáo; theo tà thuyết (häretisch);