TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heresy

dị giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Dị thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết dị đoan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dị luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tà thuyết .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tà thuyết.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tà giáo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tà đạo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

heresy

heresy

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

heterodoxy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

evil doctrine

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

evil path

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

.heretical doctrine

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

dị giáo

heresy, heterodoxy

tà giáo

evil doctrine, heresy, heterodoxy

tà đạo

evil path, heresy, .heretical doctrine, heterodoxy

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Heresy

Tà thuyết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

heresy

Dị thuyết, thuyết dị đoan, dị luận, dị giáo, tà thuyết [là học thuyết bội nghịch với tín lý mà Giáo Hội ban bố].

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

heresy

An opinion or doctrine subversive of settled beliefs or accepted principles.