Kinkerlitzchen /['kiqkarlitsẹon] (PI.) (ugs.)/
điều nhảm nhí;
chuyên vớ vẩn (Kleinig keiten, Nichtigkeiten) Kinn [km];
das;
cái cằm. : -[e]s, -e
Lumperei /die; -, -en/
(ugs , meistabwertend) điều nhảm nhí;
chụyện vớ vẩn;
chuyện vặt vãnh (Nichtigkeit, Kleinigkeit);
Firlefanz /[’firlafants], der; -es, -e (ugs. abwertend)/
(o Pl ) hành động dại dột;
việc làm ngớ ngẩn;
điều nhảm nhí (Unsinn, törichtes Zeug, Gerede, Gebaren);
Dalbe /rei, die; -, -en (lanđsch.; veraltend)/
điệu ngu ngóc;
điều ngu xuẩn;
cách cư xử dại dột;
điều nhảm nhí (albernes Benehmen, Alberei);
Zeug /[tsoyk], das; -[e]s, -e/
(o Pl ) (ugs , oft abwertend) chuyện vô lý;
chuyện vặt vãnh;
chuyện nhỏ nhặt;
chuyện tào lao;
điều nhảm nhí;
điều vớ vẩn (Unsinn, Geschwätz);
nói chuyện ngớ ngẩn : albernes Zeug reden nói chuyện vớ vẩn cả ngày. : den ganzen Tag dummes Zeug treiben
Faselei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
điều vô lý;
điều hồ đồ;
điều nhảm nhí;
chuyện ba hoa;
chuyên vớ vẩn;
chuyện tào lao (Gefasel);