Việt
cọc buộc tàu
điệu ngu ngóc
điều ngu xuẩn
cách cư xử dại dột
điều nhảm nhí
Anh
dolphin
Đức
Dalbe
Duckdalbe
Pháp
duc d'Albe
Dalbe,Duckdalbe
[DE] Dalbe; Duckdalbe
[EN] dolphin
[FR] duc d' Albe
Dalbe,Duckdalbe /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/
Dalbe /rei, die; -, -en (lanđsch.; veraltend)/
điệu ngu ngóc; điều ngu xuẩn; cách cư xử dại dột; điều nhảm nhí (albernes Benehmen, Alberei);
Dalbe /f/VT_THUỶ/
[VI] cọc buộc tàu (cố định vị trí)