TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dolphin

cá heo mỏ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cọc buộc tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dolphin

dolphin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

piled dolphin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

duc d'albe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mooring dolphin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dolphin

Delfin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dalbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dable

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Duckdalbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Delphin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dalben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pfahlbuendel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dolphin

duc d'Albe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dauphin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dalbe /f/VT_THUỶ/

[EN] dolphin

[VI] cọc buộc tàu (cố định vị trí)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dolphin

[DE] Dalbe; Duckdalbe

[EN] dolphin

[FR] duc d' Albe

dolphin /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] Dalbe; Duckdalbe

[EN] dolphin

[FR] duc d' Albe

dolphin /ENVIR/

[DE] Delfin; Delphin

[EN] dolphin

[FR] dauphin

dolphin,piled dolphin

[DE] Dalben; Pfahlbuendel

[EN] dolphin; piled dolphin

[FR] duc d' albe

dolphin,duc d'albe,mooring dolphin

[DE] Dalben

[EN] dolphin; duc d' albe; mooring dolphin

[FR] duc d' albe

Lexikon xây dựng Anh-Đức

dolphin

dolphin

Dable

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

dolphin

[DE] Delfin

[EN] dolphin

[VI] cá heo mỏ