Việt
cọc buộc tàu
cột neo
cọc để neo tàu
Anh
mooring pile
dolphin
bollard
Đức
Dalbe
Poller
Duckdalben
Diickdalben
Duckdalben,Diickdalben /der; -s, - (meist PI.) (Seemannsspr.)/
(cái) cọc để neo tàu; cọc buộc tàu;
Dalbe /f/VT_THUỶ/
[EN] dolphin
[VI] cọc buộc tàu (cố định vị trí)
Poller /m/VT_THUỶ/
[EN] bollard
[VI] cọc buộc tàu, cột neo
mooring pile /xây dựng/