Việt
cọc buộc tàu
cột neo
cọc buộc tàu thuyền
cột mốc trên đường
Anh
bollard
guard
guard rail post
post
Đức
Poller
Pháp
borne de protection pour piétons
Poller /der; -s, -/
(Seemannsspr ) cọc buộc tàu thuyền;
cột mốc trên đường;
Poller /m/VT_THUỶ/
[EN] bollard
[VI] cọc buộc tàu, cột neo
Poller /TECH/
[DE] Poller
[FR] bollard
[EN] guard; guard rail post; post
[FR] borne de protection pour piétons