Việt
cọc cầu bến
cọc để buộc tầu.
Anh
dolphin
mooring pile
Đức
Dückdalbe
Dalbe
Duckdalbe
Pháp
duc d'Albe
Dückdalbe /f =, -n/
cái] cọc để buộc [neo] tầu.
Dückdalbe /f/VT_THUỶ/
[EN] mooring pile
[VI] cọc cầu bến (cố định)
Dalbe,Duckdalbe
[DE] Dalbe; Duckdalbe
[EN] dolphin
[FR] duc d' Albe
Dalbe,Duckdalbe /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/