Việt
điều nhảm nhí
chuyên vớ vẩn Kinn
das
Đức
Kinkerlitzchen
-[e]s, -e
cái cằm.
Kinkerlitzchen /['kiqkarlitsẹon] (PI.) (ugs.)/
điều nhảm nhí; chuyên vớ vẩn (Kleinig keiten, Nichtigkeiten) Kinn [km]; das;
cái cằm. : -[e]s, -e