Việt
tà giáo
tà thuyết
điều nhảm nhí.
dị giáo
sự có quan điểm ngược lại với điều đã được công nhận
Đức
Ketzerei
Ketzerei /die; -en/
(kath Kirche) tà giáo; tà thuyết; dị giáo (Häresie);
sự có quan điểm ngược lại với điều đã được công nhận;
Ketzerei /f =, -en/
1. (tôn giáo) tà giáo, tà thuyết; 2. (nghĩa bóng) tà thuyết, điều nhảm nhí.