TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoại đạo

Ngoại đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tà giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Dị giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết dị đoan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo lý dị giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không tin thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sùng bái ngẫu tượng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trần tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc cõi trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về thế tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báng bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phàm tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngoại đạo

goy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

goyim

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

heathendom

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

heathenism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

heretical religions

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

heretics

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

ngoại đạo

profan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heidnisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

profan /a/

xúc phạm, báng bổ (thần thánh), ngoại đạo, phàm tục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heidnisch /(Adj.)/

ngoại đạo; ngoại giáo;

profan /[profa:n] (Adj.) (bildungsspr.)/

ngoại đạo; trần tục; thuộc cõi trần; thuộc về thế tục;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngoại đạo

heretical religions, heretics

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

goy

Ngoại đạo (Do thái)

goyim

Ngoại đạo (Do thái)

heathendom

Ngoại đạo, tà giáo

heathenism

Dị giáo, ngoại đạo, thuyết dị đoan, tà giáo, giáo lý dị giáo, không tin thần, sùng bái ngẫu tượng.