Việt
Ngoại đạo
tà giáo
Dị giáo
thuyết dị đoan
giáo lý dị giáo
không tin thần
sùng bái ngẫu tượng.
ngoại giáo
trần tục
thuộc cõi trần
thuộc về thế tục
xúc phạm
báng bổ
phàm tục.
Anh
goy
goyim
heathendom
heathenism
heretical religions
heretics
Đức
profan
heidnisch
profan /a/
xúc phạm, báng bổ (thần thánh), ngoại đạo, phàm tục.
heidnisch /(Adj.)/
ngoại đạo; ngoại giáo;
profan /[profa:n] (Adj.) (bildungsspr.)/
ngoại đạo; trần tục; thuộc cõi trần; thuộc về thế tục;
ngoại đạo
heretical religions, heretics
Ngoại đạo (Do thái)
Ngoại đạo, tà giáo
Dị giáo, ngoại đạo, thuyết dị đoan, tà giáo, giáo lý dị giáo, không tin thần, sùng bái ngẫu tượng.