Việt
vận tốc kế
hàng hải hàng trình kế
mạn thuyền.
máy đo tốc độ
đồng hồ vận tốc
Anh
log
velocimeter
Tachometer generator
Đức
Geschwindigkeitsmeßgerät
Tachogenerator
Log
Geschwindigkeitsmesser
Geschwindigkeitsmesser /der/
máy đo tốc độ; đồng hồ vận tốc; vận tốc kế (Tachometer);
Log /n -s, -e (/
hàng hải) hàng trình kế, vận tốc kế, mạn thuyền.
[VI] Vận tốc kế
[EN] Tachometer generator
Geschwindigkeitsmeßgerät /nt/V_LÝ/
[EN] velocimeter
[VI] vận tốc kế