Việt
vật lý chất rắn
Anh
solid state physics
solid state
solid-state physics
solid state physis
Đức
Festkörperphysik
Pháp
Physique du solide
Festkörperphysik /die/
vật lý chất rắn;
Festkörperphysik /f/V_LÝ, VLHC_BẢN/
[EN] solid state physics
[VI] vật lý chất rắn
Vật lý chất rắn
[DE] Festkörperphysik
[EN] solid-state physics
[FR] Physique du solide
[VI] Vật lý chất rắn
solid state physics, solid state /y học/
solid state physics /y học/