Việt
Vắt khô
ép
khô dầu
bã dầu.
Anh
tumble
Đức
auswinden
Preßrückstand
Preßrückstand /m/
1. [sự] ép, vắt khô; 2. khô dầu, bã dầu.
auswinden /(st. V.; hat) (landsch., bes. siidd. u. Schweiz.)/
vắt khô (auswringen);