TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết ghi

vết ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ký tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rãnh ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vết ghi

trace line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recording track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recording spot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recorded curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recording spot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recording track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trace line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engram

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

recorded curve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vết ghi

Aufnahmespur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Registrierkurve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufnahmespur /f/ÂM/

[EN] recording track

[VI] vết ghi, rãnh ghi

Registrierkurve /f/TH_BỊ/

[EN] recorded curve, trace line

[VI] đường ghi, vết ghi

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

engram

Vết ghi, ký tích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recording spot

vết ghi

trace line

vết ghi

recording track

vết ghi

 recorded curve, recording spot, recording track, trace line

vết ghi