Việt
về phía trên
lên trên
hứớng lên trên
Anh
headward
onto
Đức
aufwärts
empor
aufwärts /(Adv.)/
lên trên; về phía trên (nach oben);
empor /[em'po:r] (Adv.) (geh., dichter.)/
lên (phía) trên; về phía trên; hứớng lên trên (nach oben, aufwärts, hinauf);
aufwärts /adv/
lên trên, về phía trên;
Về phía trên, lên trên
headward /cơ khí & công trình/