Việt
Vị trí kiểm tra
chỗ kiểm tra
vị trí thử
Anh
place of inspection
test position
control position
testing position
check position
Đức
Kontrollstellung
Prüfort
Prüfplatz
Prüfort /m/CH_LƯỢNG/
[EN] place of inspection
[VI] chỗ kiểm tra, vị trí kiểm tra
Prüfplatz /m/V_THÔNG/
[EN] test position
[VI] vị trí kiểm tra, vị trí thử
vị trí kiểm tra
check position, place of inspection, test position, testing position
[EN] control position
[VI] Vị trí kiểm tra