TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí thử

vị trí thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vị trí kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vị trí thử

test position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

testing position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testing position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vị trí thử

Prüfplatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfplatz /m/V_THÔNG/

[EN] test position

[VI] vị trí kiểm tra, vị trí thử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

testing position

vị trí thử

test position

vị trí thử

 test position, testing position /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

vị trí thử