Việt
vị trí thử
vị trí kiểm tra
Anh
test position
testing position
Đức
Prüfplatz
Prüfplatz /m/V_THÔNG/
[EN] test position
[VI] vị trí kiểm tra, vị trí thử
test position, testing position /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/