TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí kiểm tra

Vị trí kiểm tra

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vị trí thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vị trí kiểm tra

place of inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

test position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

control position

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

testing position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

check position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 place of inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testing position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vị trí kiểm tra

Kontrollstellung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Prüfort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfplatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kontrollstellung.

Vị trí kiểm tra.

Kontrollstellung zur Prüfung der Wirkung der Feststellbremse im Zugfahrzeug.

Vị trí kiểm tra để kiểm soát tác động của phanh tay trong ô tô tải kéo.

Zur Funktionsprüfung hat das Feststellbremsventil eine Kontrollstellung, bei der die Federspeicherbremse betätigt und die Anhängerbremse gelöst ist.

Để kiểm tra chức năng, van phanh tay có một vị trí kiểm tra, ở vị trí này phanh bằng trữ lực lò xo được tác động và phanh rơ moóc nhả.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfort /m/CH_LƯỢNG/

[EN] place of inspection

[VI] chỗ kiểm tra, vị trí kiểm tra

Prüfplatz /m/V_THÔNG/

[EN] test position

[VI] vị trí kiểm tra, vị trí thử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

place of inspection

vị trí kiểm tra

test position

vị trí kiểm tra

testing position

vị trí kiểm tra

check position

vị trí kiểm tra

 check position, place of inspection, test position, testing position

vị trí kiểm tra

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kontrollstellung

[EN] control position

[VI] Vị trí kiểm tra