Việt
Vị trí kiểm tra
chỗ kiểm tra
vị trí thử
Anh
place of inspection
test position
control position
testing position
check position
Đức
Kontrollstellung
Prüfort
Prüfplatz
Kontrollstellung.
Vị trí kiểm tra.
Kontrollstellung zur Prüfung der Wirkung der Feststellbremse im Zugfahrzeug.
Vị trí kiểm tra để kiểm soát tác động của phanh tay trong ô tô tải kéo.
Zur Funktionsprüfung hat das Feststellbremsventil eine Kontrollstellung, bei der die Federspeicherbremse betätigt und die Anhängerbremse gelöst ist.
Để kiểm tra chức năng, van phanh tay có một vị trí kiểm tra, ở vị trí này phanh bằng trữ lực lò xo được tác động và phanh rơ moóc nhả.
Prüfort /m/CH_LƯỢNG/
[EN] place of inspection
[VI] chỗ kiểm tra, vị trí kiểm tra
Prüfplatz /m/V_THÔNG/
[EN] test position
[VI] vị trí kiểm tra, vị trí thử
vị trí kiểm tra
check position, place of inspection, test position, testing position
[EN] control position
[VI] Vị trí kiểm tra