Việt
Van lưu lượng
Van dòng
Van dòng/luồng
van chỉnh lưu
van lưu lượng
van do mức
van đo mức
Anh
try cock
gauge cock
volume-control valve
flow valves
Volume-control valves
volume/flow control valve
volume/flow control valves
Đức
Stromventile
Stromventil
[EN] volume/flow control valve
[VI] Van dòng/luồng, van lưu lượng, van chỉnh lưu
[EN] volume/flow control valves
van (đo) lưu lượng, van đo mức
van (do) lưu lượng, van do mức
[VI] van dòng, van lưu lượng
[EN] Volume-control valves
[VI] Van dòng, van lưu lượng
[EN] flow valves
[EN] volume-control valve
[VI] Van lưu lượng
van (đo) lưu lượng
gauge cock, try cock /cơ khí & công trình/