Việt
Yb
Yterbi
ytecbi
nguyên tố ytterbium
Anh
ytterbium
YB
Yterbium
Đức
Ytterbium
nguyên tố ytterbium, Yb (nguyên tố số 70)
Yb /nt/HOÁ/
[EN] Yb (ytterbium)
[VI] ytecbi, Yb
Ytterbium /nt (Yb)/HOÁ/
[EN] ytterbium (Yb)
Yterbium,Yb
Yterbi, Yb
YB /hóa học & vật liệu/