Việt
ytecbi
Yb
Anh
YMCK
ytterbium
Đức
Ytterbium
Yb /nt/HOÁ/
[EN] Yb (ytterbium)
[VI] ytecbi, Yb
Ytterbium /nt (Yb)/HOÁ/
[EN] ytterbium (Yb)
YMCK /toán & tin/
ytecbi (nguyên tố hóa học, ký hiệu Yt)