Việt
acrom
tiêu sắc
vô sắc
không sắc
Anh
achromatic
Đức
achromatisch
achromatisch /adj/C_THÁI, Q_HỌC, V_LÝ/
[EN] achromatic
[VI] (thuộc) acrom, tiêu sắc, vô sắc, không sắc
achromatic /hóa học & vật liệu/