Việt
ak m -s
amôni clorua
dung dịch amôniac
nưdc amdniac. nước đái quỉ.
Đức
Salmiak
Salmiak /((Salmi/
((Salmiak) 1. amôni clorua; 2. dung dịch amôniac, nưdc amdniac. nước đái quỉ.