TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

salmiak

amoni clorua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ak m -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

amôni clorua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung dịch amôniac

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưdc amdniac. nước đái quỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

salmiak

ammonium chloride

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sal ammoniac

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

salmiak

Salmiak

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ammoniumchlorid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chlorammonium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

salmiak

chlorhydrate d'ammoniaque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chlorure d'ammonium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sel ammoniac

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s

amôni clorua.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ammoniumchlorid,Chlorammonium,Salmiak /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ammoniumchlorid; Chlorammonium; Salmiak

[EN] ammonium chloride; sal ammoniac

[FR] chlorhydrate d' ammoniaque; chlorure d' ammonium; sel ammoniac

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Salmiak /[zal’miak], der, auch/

das;

-s : amôni clorua.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Salmiak /((Salmi/

((Salmiak) 1. amôni clorua; 2. dung dịch amôniac, nưdc amdniac. nước đái quỉ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Salmiak /m/CNSX/

[EN] ammonium chloride

[VI] amoni clorua (thiết bị gia công chất dẻo)