Việt
Amoni clorua
ak m -s
amôni clorua
dung dịch amôniac
nưdc amdniac. nước đái quỉ.
Anh
sal-ammoniac
ammonium chloride
Đức
Sal-Ammoniak
Ammoniumchlorid
Salmiak
Pháp
Salmiak /((Salmi/
((Salmiak) 1. amôni clorua; 2. dung dịch amôniac, nưdc amdniac. nước đái quỉ.
Salmiak /m/CNSX/
[EN] ammonium chloride
[VI] amoni clorua (thiết bị gia công chất dẻo)
Ammoniumchlorid /nt/HOÁ, CNT_PHẨM/
[VI] amoni clorua
[DE] Sal-Ammoniak
[EN] sal-ammoniac
[VI] Amoni clorua
[FR] sal-ammoniac