TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amonit

amonit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuốc nổ amoniac

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đynamit amoniac

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

amonit

 ammonite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ammonia dynamite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ammonite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

amonit

Ammonit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ammonit /nt/HOÁ/

[EN] ammonia dynamite, ammonite

[VI] thuốc nổ amoniac, đynamit amoniac, amonit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ammonite /xây dựng/

amonit (thuốc nổ)