Việt
atmotphe
khí quyển
môi trường
atmôtphe
Anh
atmospheric
atmosphere
khí quyển, môi trường, atmotphe (đơn vị áp suất 1at = 0.981.105 N/m2)
atmôtphe, khí quyển
(thuộc) atmôtphe, (thuộc) khí quyển
atmospheric /toán & tin/