TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bài kiểm tra

Bài kiểm tra

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bài kiểm tra .

bài thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài kiểm tra .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bài kiểm tra

exam

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

bài kiểm tra

Examen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kontrollarbeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bài kiểm tra .

Klausurarbeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

bài kiểm tra

Examens

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kontrollarbeit /f =, -en/

bài kiểm tra; Kontroll

Klausurarbeit /f =, -en/

bài thi, bài kiểm tra (đ lóp).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bài kiểm tra

[DE] Examen

[EN] exam(ination)

[FR] Examens

[VI] Bài kiểm tra