Việt
bàn cân
đĩa cân
đĩa cán
Anh
balance pan
weighing bridge
platform scales
scale pan
:: Siebschale anhängen, in die Prüfflüssigkeit absenken und tarieren.
:: Treo giỏ lưới đựng mẫu vào móc dưới gầm bàn cân, hạ xuống bình chứa chất lỏng thử nghiệm, hiệu chuẩn cân
bàn cân, đĩa cân
bàn cân, đĩa cán