Việt
bàn tay phải
Anh
right-hand
Đức
Rechts-
Rechte
Die Richtung des Stromes kann mit der Generatorre gel bestimmt werden (Bild 2).
Chiều của dòng điện cảm ứng có thể xác định dựa vào quy tắc bàn tay phải (quy tắc máy phát điện) (Hình 2).
zur Rechten
về bên phải, ở bên phải.
Rechte /die; -n, -n/
(PI selten) bàn tay phải;
về bên phải, ở bên phải. : zur Rechten
Rechts- /pref/CƠ/
[EN] right-hand
[VI] (thuộc) bàn tay phải