TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn trượt trên

bàn trượt trên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bàn trượt trên

top slide

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 body side bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top slide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underframe side bearer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upper side bearer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bàn trượt trên

Oberschlitten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

top slide

bàn trượt trên

top slide

bàn trượt trên (giá dao)

 body side bearing, top slide

bàn trượt trên

top slide, underframe side bearer, upper side bearer

bàn trượt trên (giá dao)

 top slide /cơ khí & công trình/

bàn trượt trên (giá dao)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberschlitten /m/CT_MÁY/

[EN] top slide

[VI] bàn trượt trên

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

top slide

bàn trượt trên

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

top slide

bàn trượt trên