TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn trang điểm

bàn trang điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn trang súc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn hóa trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếc bàn trang điểm

chiếc bàn trang điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bàn phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bàn trang điểm

Frisiertisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Toilettentisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frisiertoiiette

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Psyche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schminktisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếc bàn trang điểm

Frisiertoilette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Psyche /['psy:ọa], die; -, -n/

(österr ) bàn trang điểm (Frisiertoilette);

Schminktisch /der/

bàn trang điểm; bàn hóa trang (của diễn viên); bàn phấn;

Frisiertoilette /die (veraltend)/

chiếc bàn trang điểm; cái bàn phấn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frisiertisch /m -es, -e/

bàn trang điểm; Frisier

Toilettentisch /m -es, -e/

bàn trang điểm,

Frisiertoiiette /í =, -n/

í =, cái, chiểc] bàn trang điểm, bàn trang súc.