Việt
linh hồn
tinh thần
tâm trí
bàn trang điểm
= thần Pxykhê
=
-n linh hồn
tinh thẩn
tâm thần
tâm trạng
tâm lí.
Đức
Psyche
Psýche
Psýche /f/
1. = (thần thoại) thần Pxykhê; 2. =, -n linh hồn, tinh thẩn, tâm thần, tâm trạng, tâm lí.
Psyche /['psy:ọa], die; -, -n/
(Fachspr , bildungsspr ) linh hồn; tinh thần; tâm trí (Gemüt, Seele);
(österr ) bàn trang điểm (Frisiertoilette);