Việt
bàng giá
sự đông giá
sự lạnh buốt
Đức
Frost
dieser Baum verträgt keinen Frost
cái cây này không chịu được băng giá.
Frost /[frost], der; -[e]s, Fröste/
bàng giá; sự đông giá; sự lạnh buốt;
cái cây này không chịu được băng giá. : dieser Baum verträgt keinen Frost