Eiseskälte /die (geh.)/
cái lạnh cắt da;
sự lạnh buốt;
Frost /[frost], der; -[e]s, Fröste/
bàng giá;
sự đông giá;
sự lạnh buốt;
cái cây này không chịu được băng giá. : dieser Baum verträgt keinen Frost
Strenge /die; -/
sự lạnh buốt;
sự buô' t giá;
sự giá rét;