Việt
tỏ lòng kính trọng
bày tỏ sự tôn kính
Đức
ehren
(mở đầu thư) Sehr geehrter Herr Kaiser!
Kính thưa ông Kaiser!
ehren /(sw. V.; hat)/
tỏ lòng kính trọng; bày tỏ sự tôn kính;
Kính thưa ông Kaiser! : (mở đầu thư) Sehr geehrter Herr Kaiser!