TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỏ lòng kính trọng

tỏ lòng kính trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ sự tôn kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ lòng tôn trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ lòng tôn kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ lòng ngưỡng mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tỏ lòng kính trọng

ehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huldigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(mở đầu thư) Sehr geehrter Herr Kaiser!

Kính thưa ông Kaiser!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ehren /(sw. V.; hat)/

tỏ lòng kính trọng; bày tỏ sự tôn kính;

Kính thưa ông Kaiser! : (mở đầu thư) Sehr geehrter Herr Kaiser!

huldigen /[’huldigan] (sw. V.; hat)/

(geh veraltend) tỏ lòng tôn trọng; tỏ lòng tôn kính; tỏ lòng kính trọng; tỏ lòng ngưỡng mộ (ịmdm : ai);