ehren /(sw. V.; hat)/
tỏ lòng kính trọng;
bày tỏ sự tôn kính;
Kính thưa ông Kaiser! : (mở đầu thư) Sehr geehrter Herr Kaiser!
huldigen /[’huldigan] (sw. V.; hat)/
(geh veraltend) tỏ lòng tôn trọng;
tỏ lòng tôn kính;
tỏ lòng kính trọng;
tỏ lòng ngưỡng mộ (ịmdm : ai);