Việt
tỏ lòng tôn trọng
tỏ lòng tôn kính
tỏ lòng kính trọng
tỏ lòng ngưỡng mộ
Đức
huldigen
huldigen /[’huldigan] (sw. V.; hat)/
(geh veraltend) tỏ lòng tôn trọng; tỏ lòng tôn kính; tỏ lòng kính trọng; tỏ lòng ngưỡng mộ (ịmdm : ai);