Việt
bánh chủ động
bánh dẫn
bánh đà
vô lăng
4 bánh chủ động
Anh
traction wheel
driving wheel
four-wheel drive
Đức
Antriebsrad
Triebrad
Antriebsrad /das (Technik)/
bánh dẫn; bánh chủ động;
Triebrad /das (Technik)/
bánh dẫn; bánh chủ động (Treibrad);
Antriebsrad /n -(e)s, -râder/
bánh dẫn, bánh chủ động; Antriebs
Triebrad /n -(e)s, -râder (kĩ thuật)/
bánh dẫn, bánh chủ động, bánh đà, vô lăng; Trieb
driving wheel /hóa học & vật liệu/
four-wheel drive /ô tô/
Đối với loại xe trên, công suất được truyền trực tiếp xuống 4 bánh xe.
four-wheel drive /hóa học & vật liệu/