Việt
báo hiếu
hiếu thảo
Anh
filial piety
to be filial to somebody
Đức
die Kindespflicht erfüllen
sich den Eltern gegenüber dankbar erweisen
die Pietät
jemandem Achtung und Dankbarkeit zeigen
Báo hiếu,hiếu thảo
[VI] Báo hiếu, hiếu thảo
[DE] die Pietät, jemandem Achtung und Dankbarkeit zeigen
[EN] filial piety, to be filial to somebody
Báo Hiếu
Báo: đáp trả lại, hiếu: hết lòng thờ phụng cha mẹ. Lỡ bề báo hiếu, lỡ đường lập thân. Lục Vân Tiên
- đg. 1 (cũ; id.). Đền đáp công ơn cha mẹ. 2 (cũ). Lo việc ma chay chu đáo khi cha mẹ chết.
die Kindespflicht erfüllen, sich den Eltern gegenüber dankbar erweisen